Kỳ thi THPT quốc gia năm 2015: Cụm thi liên tỉnh Bình Định - Quảng Ngãi có 40 điểm thi
(binhdinh.gov.vn) Hội đồng thi THPT quốc gia Cụm thi 28 do Trường Đại học Quy Nhơn chủ trì vừa công bố danh sách 40 địa điểm thi với 893 phòng thi tại các trường đại học, cao đẳng, THPT, THCS và trung tâm GDTX trên địa bàn thành phố Quy Nhơn (QN), huyện Tuy Phước (TP) và thị xã An Nhơn (AN). Trong đó, có 32 điểm thi tại TP. Quy Nhơn; 04 điểm thi tại huyện Tuy Phước và 04 điểm thi tại thị xã An Nhơn.
Kỳ thi THPT quốc gia năm 2015: Cụm thi liên tỉnh Bình Định - Quảng Ngãi có 40 điểm thi
Dưới đây là danh sách địa điểm thi THPT Quốc gia năm 2015
Stt | Mã địa điểm | Tên địa điểm thi | Địa chỉ | SĐT Điểm thi | Số phòng | Quy mô TS | Địa phương |
1 | 1 | Trường Đại học Quy Nhơn - Nhà A1 | 170 An Dương Vương, TP Quy Nhơn | 0563746158 | 39 | 1560 | QN |
2 | 2 | Trường Đại học Quy Nhơn - Nhà A2 | 170 An Dương Vương, TP Quy Nhơn | 0563546719 | 23 | 920 | QN |
3 | 3 | Trưởng Đại học Quy Nhơn - Nhà A3 - A4-A5 | 170 An Duơng Vương, TP Quy Nhơn | 0563546718 | 38 | 1333 | QN |
4 | 4 | Trường Đại học Quy Nhơn - Nhà Ạ8 | 170 An Dương Vương, TP Quy Nhơn | 0563535888 | 32 | 1174 | QN |
5 | 5 | Trường Cao đằng nghề Quy Nhơn | 172 An Dương Vương, TP Quy Nhơn | 0566274393 | 30 | 920 | QN |
6 | 6 | Trường THCS Ngồ Văn Sở | 14 Ngô Mây, TP Quy Nhơn | 0563524907 | 14 | 392 | QN |
7 | 7 | Trưởng PT Dân tộc nội trú Bình Định | 227 Nguyễn Thị Minh Khai, TP Quy Nhơn | 0563846929 | 12 | 330 | QN |
8 | 8 | Trưởng THCS Quang Trung | 315 Nguyễn Thị Minh Khai,TP Quy Nhơn | 0563846568 | 12 | 324 | QN |
9 | 9 | Trường THPT Quy Nhơn | 325 Nguyễn Thị Minh Khai, TP Quy Nhơn | 0563646179 | 18 | 504 | QN |
10 | 10 | Trường THCS Nguyễn Huệ | 138 Thành Thái, p. Quang Trung, TP Quy Nhơn | 0563747164 | 17 | 462 | QN |
11 | 11 | Trường THPT Nguyễn Thải Học | 127 Nguyễn Thái Học, TP Quy Nhơn | 0563522374 | 28 | 896 | QN |
12 | 12 | Trường THCS Ngô Mây | 136 Diên Hồng, TP Quy Nhơn | 0563521636 | 14 | 336 | QN |
13 | 13 | Trường THCS LươngThể Vinh | 26 Lê Quý Đôn, TP Quy Nhơn | 0563814875 | 11 | 286 | QN |
14 | 14 | Trường THCS Lê Lợi | 20 Nguyễn Trãi, TP Quy Nhơn | 0563822584 | 15 | 441 | QN |
15 | 15 | Trường THPT Trần Cao Vân | 72A Trần Cao Vân, TP Quy Nhon | 0563822367 | 24 | 768 | QN |
16 | lỗ | Trường THPT Trưng Vương | 26 Nguyễn Huệ, TP Quy Nhơn | 0563822649 | 32 | 896 | QN |
17 | 17 | Trung Tâm GDTX Bình Định | 35 Nguyên Huệ, TP Quy Nhơn | 0563891616 | 18 | 676 | QN |
18 | 18 | Trưởng THPT chuyên Lê Quý Đôn | 02 Nguyễn Huệ, TP Quy Nhơn | 0563893398 | 24 | 672 | QN |
19 | 19 | Trường THCS Hải Cảng | 82 Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn | 0563892652 | 10 | 310 | QN |
20 | 20 | Trường Cao đẳng Ý tế | 130 Trần Hưng Đạo, TP Quy Nhơn | 0563829674 | 32 | 1188 | QN |
21 | 21 | Trường THCS Lê Hồng Phong | 229 Lê Hồng Phong, TP Quy Nhơn | 0563822394 | 23 | 612 | QN |
22 | 22 | Trường THCS Trần Hưng Đạo | 354 Bạch Đằng, TP Quy Nhơn | 0563822955 | Ĩ5 | 476 | QN |
23 | 23 | Trường THCS Tây Sơn | 608 Trần Hưng Đạo, TP Quỵ Nhơn | 0563822800 | 10 | 260 | QN |
24 | 24 | Trường THCS Đống Đa | 878 Trân Hưng Đạo, TP Quy Nhơn | 0563792610 | 15 | 420 | QN |
25 | 25 | Trường THCS Nhơn Bình | Đưởng Đào Tấn, KV2, p. Nhơn Bình, TP Quy Nhơn | 0563848282 | 16 | 474 | QN |
26 | 26 | Trường Đại học Quang Trung | KV4, Đường Đào Tấn, p. Nhơn Phú, TP Quy Nhơn | 41 | 1640 | QN | |
27 | 27 | Trường Cao đẳng Bình Định | 684 Đường Hùng Vương, KV5, p. Nhơn Phú, TP Quy Nhơn | 0563648004 | 40 | 1512 | QN |
28 | 28 | Trường THPT Ischool Quy Nhơn | KV5, p. Nhơn Phú, TP Quy Nhơn | 0563848699 | 24 | 768 | QN |
29 | 29 | Trường THCS Nhơn Phú | Đường Hùng Vương, KV 5, p. Nhơn Phú, TP Quy Nhơn | 0563848140 | 12 | 324 | QN |
30 | 30 | Trường THPT Hùng Vương | Đường Hùng Vương, Tổ 6, KV2, p. Trần Quang Diệu, TP QN | 0563841131 | 28 | 868 | QN |
31 | 31 | Trường THCS Bùi Thị Xuân | 347 Âu Cơ (QL 1A) KV 3, p. Sùi Thị Xuân, TP Quy Nhơn | 0563841166 | 15 | 400 | QN |
32 | 32 | Trường THCS Trần Quang Diệu | Tổ 7, KV4, p. Trần Quang Diệu, Tp Quy Nhơn | 0563941466 | 14 | 392 | QN |
33 | 33 | Trường THCS Tràn Bá | 234 Trần Phú, Thị trấn Diêu Trì, Huyện Tuy Phước | 0563833197 | 14 | 392 | TP |
34 | 34 | Trường THCS Thị trấn Tuy Phước | 373 Nguyễn Huệ, Thị trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước | 0563633240 | 20 | 560 | TP |
35 | 35 | Trường THPT số l Tuy Phước | 194 Nguyễn Huệ, Thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước | 0563633101 | 33 | 936 | TP |
36 | 36 | Trường THCS Phước Lộc | Thôn Hạnh Quang, Xã Phước Lộc, Huyện Tuy Phước | 0563832112 | 17 | 544 | TP |
37 | 37 | Trường THPT số 2 An Nhơn | 02 Trần Quang Diệu, Phường Đập Đá, Thị xã An Nhơn | 0563839292 | 28 | 840 | AN |
38 | 38 | Trường THCS Phường Bình Định | 08 Trần Thị Kỷ, p. Bình Định, Thị xã An Nhơn | 0563835328 | 27 | 729 | AN |
39 | 39 | Trường TH Kinh tể Kỹ thuật Bình Định | 31 Trần Thị Kỷ, p. Bình Định, Thị xã An Nhơn | 0566289770 | 38 | 1124 | AN |
40 | 40 | Trưởng THPT Nguyễn Đình Chiểu | Đường Nguyễn Đinh Chiểu, p, Binh Định, TX An Nhơn | 0563835345 | 20 | 610 | AN |
N.T.T (tổng hợp)
Nguồn:binhdinh.gov.vn Copy link