Bình Định: 6 trường có tỷ lệ đỗ tốt nghiệp đạt 100%
Ảnh minh họa.
Trong kỳ thi THPT quốc gia 2018, toàn tỉnh có 17.057 thí sinh tham dự kỳ thi THPT quốc gia với mục đích lấy kết quả xét tốt nghiệp và đã có 16.492 học sinh đỗ, đạt tỷ lệ 96,69%.
Toàn tỉnh có 4 trường THPT và 2 trung tâm GDNN-GDTX có tỷ lệ đỗ tốt nghiệp đạt 100%, gồm: Trường THPT Số 1 An Nhơn, Trường THPT Số 2 An Nhơn, Trường THPT Nguyễn Trân, Trường THPT Võ Giữ, Trung tâm GDNN-GDTX Tuy Phước và Trung tâm GDNN-GDTX Tây Sơn.
Ở khối THPT, các trường có tỷ lệ đỗ tốt nghiệp đạt tỷ lệ cao (99%) như: Quốc học Quy Nhơn 99,57%; THPT chuyên Lê Quý Đôn 99,63%; THPT Số 1 Tuy phước 99,78%; THPT Số 2 Tuy phước 99.74%; THPT Võ Lai 99,50%; THPT Nguyễn Diêu 99,38%; THPT Số 1 Phù Cát 99,53%; THPT Số 3 Phù Cát 99,69%; THPT Nguyễn Du 99,04%; THPT Hoài Ân 99.43%; THPT Số 2 Phù Mỹ 99,41%; THPT Nguyễn Hữu Quang 99.64%; THPT Nguyễn Hồng Đạo 99,04%.
Cũng theo thống kê của Sở GD&ĐT, tỉnh ta đã có 4 thí sinh đạt điểm 10, trong đó có 1 điểm 10 môn Hóa và 3 điểm 10 môn Giáo dục công dân. Riêng môn Toán có hai thí sinh đạt điểm 9, đó là Võ Hùng Hữu (Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn) và Hà Tôn Lễ (Trường THPT số 1 An Nhơn)./.
N.T.T
Bảng tổng hợp kết quả tốt nghiệp của các trường THPT và trung tâm GDNN-GDTX:
Số TT | Tên trường | Số HS dự thi | Số tốt nghiệp | Diện xét TN | Ghi chú | ||
TS | Tỷ lệ | Diện 2 | Diện 3 | ||||
1 | 001-Quốc Học Quy Nhơn | 462 | 460 | 99.57 | 4 | 1 |
|
2 | 002-THPT Trưng Vương | 434 | 427 | 98.39 | 24 | 1 |
|
3 | 003-THPT chuyên Lê Quý Đôn | 273 | 272 | 99.63 | 21 | 0 |
|
4 | 004-THPT Hùng Vương | 735 | 690 | 93.88 | 172 | 1 |
|
5 | 005-PT DTNT Tỉnh Bình Định | 94 | 93 | 98.94 | 0 | 93 |
|
6 | 006-THPT Trần Cao Vân | 453 | 445 | 98.23 | 15 | 0 |
|
7 | 007-THPT Nguyễn Thái Học | 333 | 297 | 89.19 | 4 | 0 |
|
8 | 008-TH, THCS&THPT Ischool Quy Nhơn | 71 | 65 | 91.55 | 17 | 0 |
|
9 | 009-THPT Quy Nhơn | 115 | 101 | 87.83 | 5 | 0 |
|
10 | 010-THPT Số 1 Tuy phước | 464 | 463 | 99.78 | 71 | 0 |
|
11 | 011-THPT Số 2 Tuy phước | 389 | 388 | 99.74 | 1 | 0 |
|
12 | 012-THPT Nguyễn Diêu | 487 | 484 | 99.38 | 1 | 0 |
|
13 | 013-THPT Xuân Diệu | 348 | 339 | 97.41 | 24 | 0 |
|
14 | 014-PT DTNT Vân Canh | 163 | 135 | 82.82 | 79 | 55 |
|
15 | 015-THPT Số 1 An Nhơn | 394 | 394 | 100 | 2 | 1 |
|
16 | 016-THPT Số 2 An Nhơn | 358 | 358 | 100 | 2 | 0 |
|
17 | 017-THPT Số 3 An Nhơn | 466 | 454 | 97.42 | 1 | 0 |
|
18 | 018-THPT Hòa Bình | 360 | 335 | 93.06 | 2 | 0 |
|
19 | 019-THPT Nguyễn Đình Chiểu | 351 | 329 | 93.73 | 3 | 1 |
|
20 | 020-THPT Nguyễn Trường Tộ | 286 | 277 | 96.85 | 6 | 0 |
|
21 | 021-THPT Quang Trung | 468 | 462 | 98.72 | 112 | 0 |
|
22 | 022-THPT Tây Sơn | 433 | 409 | 94.46 | 160 | 0 |
|
23 | 023-THPT Võ Lai | 201 | 200 | 99.50 | 199 | 0 |
|
24 | 024-THPT Nguyễn Huệ | 374 | 362 | 96.79 | 88 | 0 |
|
25 | 025-THPT Vĩnh Thạnh | 205 | 190 | 92.68 | 190 | 0 |
|
26 | 026-THPT Số 1 Phù Cát | 427 | 425 | 99.53 | 7 | 0 |
|
27 | 027-THPT Số 2 Phù Cát | 400 | 387 | 96.75 | 385 | 0 |
|
28 | 028-THPT Số 3 Phù Cát | 327 | 326 | 99.69 | 128 | 0 |
|
29 | 029-THPT Ngô Mây | 343 | 338 | 98.54 | 6 | 0 |
|
30 | 030-THPT Nguyễn Hữu Quang | 280 | 279 | 99.64 | 118 | 0 |
|
31 | 031-THPT Số 1 Phù Mỹ | 361 | 354 | 98.06 | 10 | 0 |
|
32 | 032-THPT Số 2 Phù Mỹ | 341 | 339 | 99.41 | 195 | 0 |
|
33 | 033-THPT An Lương | 297 | 280 | 94.28 | 49 | 0 |
|
34 | 034-THPT Nguyễn Trung Trực | 298 | 268 | 89.93 | 3 | 0 |
|
35 | 035-THPT Bình Dương | 255 | 245 | 96.08 | 144 | 0 |
|
36 | 036-THPT Tăng Bạt Hổ | 372 | 370 | 99.46 | 48 | 0 |
|
37 | 037-THPT Nguyễn Trân | 356 | 356 | 100 | 87 | 0 |
|
38 | 039-THPT Lý Tự Trọng | 388 | 381 | 98.20 | 114 | 0 |
|
39 | 040-THPT Phan Bội Châu | 302 | 285 | 94.37 | 41 | 0 |
|
40 | 041-THPT Tam Quan | 282 | 271 | 96.10 | 52 | 0 |
|
41 | 042-THPT Hoài Ân | 175 | 174 | 99.43 | 8 | 0 |
|
42 | 043-THPT Võ Giữ | 231 | 231 | 100 | 88 | 1 |
|
43 | 044-THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 150 | 141 | 94 | 0 | 0 |
|
44 | 045-THPT An Lão | 164 | 155 | 94.51 | 153 | 0 |
|
45 | 047-THPT Trần Quang Diệu | 334 | 325 | 97.31 | 317 | 4 |
|
46 | 048-PT DTNT Vĩnh Thạnh | 49 | 36 | 73.47 | 0 | 36 |
|
47 | 049-THPT Vân Canh | 169 | 149 | 88.17 | 138 | 0 |
|
48 | 050-THPT Nguyễn Hồng Đạo | 417 | 413 | 99.04 | 151 | 0 |
|
49 | 051-THPT Mỹ Thọ | 293 | 286 | 97.61 | 286 | 0 |
|
50 | 052-TT GDTX Tỉnh | 55 | 42 | 76.36 | 8 | 0 |
|
51 | 065-THPT Số 3 Tuy Phước | 330 | 301 | 91.21 | 8 | 0 |
|
52 | 067-PT DTNT THCS&THPT An Lão | 88 | 77 | 87.50 | 27 | 50 |
|
53 | 068-TT GDNN-GDTX Tuy Phước | 9 | 9 | 100 | 1 | 1 |
|
54 | 069-TT GDNN-GDTX An Nhơn | 7 | 6 | 85.71 | 1 | 0 |
|
55 | 070-TT GDNN-GDTX Phù Cát | 30 | 29 | 96.67 | 18 | 0 |
|
56 | 071-TT GDNN-GDTX Hoài Nhơn | 49 | 35 | 71.43 | 9 | 0 |
|
57 | 073-TT GDNN-GDTX Tây Sơn | 3 | 3 | 100 | 0 | 0 |
|
58 | 075-TT GDNN-GDTX Phù Mỹ | 9 | 6 | 66.67 | 1 | 0 |
|
59 | 078-THPT Ngô Lê Tân | 331 | 327 | 98.79 | 327 | 0 |
|
60 | 079-THPT Nguyễn Du | 418 | 414 | 99.04 | 231 | 0 |
|
| Tổng cộng | 17057 | 16492 | 96.69 | 4362 | 245 |
|